Có 2 kết quả:
合体字 hé tǐ zì ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ • 合體字 hé tǐ zì ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a Chinese character formed by combining existing elements - i.e. a combined ideogram 會意|会意 or radical plus phonetic 形聲|形声
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a Chinese character formed by combining existing elements - i.e. a combined ideogram 會意|会意 or radical plus phonetic 形聲|形声
Bình luận 0