Có 2 kết quả:

合体字 hé tǐ zì ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ合體字 hé tǐ zì ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a Chinese character formed by combining existing elements - i.e. a combined ideogram 會意|会意 or radical plus phonetic 形聲|形声

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a Chinese character formed by combining existing elements - i.e. a combined ideogram 會意|会意 or radical plus phonetic 形聲|形声

Bình luận 0